000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240312150239.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240229b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2023/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Khắc Lâm |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Ứng dụng công nghệ GPS- CORS- RTK thành lập bản đồ địa chính xã Lộc Tân, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ Quản lí tài nguyên và môi trường. Ngành: Quản lí đất đai. Mã số: 8850103 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Khắc Lâm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
93tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
3ocm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Trịnh Thị Sen |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu đặc điểm tự nhiên, kinh tế xã hội, tình hình quản lý sử dụng đất của xã Lộc Tân, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng; Nghiên cứu ứng dụng công nghệ GPS - CORS - phương pháp đo RTK thành lập bản đồ địa chính tỷ lệ 1/2000 cho xã Lộc Tân, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng; Đánh giá độ chính xác và hiệu quả của công nghệ CORS và phương pháp đo rtk trong thành lập bản đồ địa chính; Đề xuất một số giải pháp nâng cao hiệu quả ứng dụng công nghệ GPS- CORN-RTK trong đo đạc thành lập bản đồ địa chính. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lý đất đai |
Geographic subdivision |
Tỉnh Lâm Đồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ GPS - CORN |
-- |
Phương pháp đo RTK thành lập bản đồ địa chính |
-- |
Đo vẽ bản đồ địa chính |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |