Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỷ yếu hội nghị - tập huấn về giáo dục bảo vệ môi trường (Biểu ghi số 1030)

000 -LEADER
fixed length control field 01077nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001030
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031095933.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2001 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 50
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 363.7
Item number K
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Giáo dục và Đào tạo
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kỷ yếu hội nghị - tập huấn về giáo dục bảo vệ môi trường
Statement of responsibility, etc. Bộ Giáo dục và Đào tạo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. [Knxb]
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 159tr.
Dimensions 27cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tập kỷ yếu bao gồm các báo cáo đã được trình bày tại hội nghị tập huấn về giáo dục và bảo vệ môi trường từ 01 - 02/ 06/ 2001 tại Huế. Gồm các báo cáo mời và báo cáo tham luận tại hội nghị.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bảo vệ môi trường
General subdivision Hội nghị
Geographic subdivision Kỷ yếu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỷ yếu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tập huấn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hội nghị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Môi trường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo vệ môi trường
916 ## -
-- 2002
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.003084 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.003083 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030554 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha