Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Phương pháp định tính trong nghiên cứu nông nghiệp và phát triển nông thôn (Biểu ghi số 10308)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240301092018.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 191107b ||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049247293
Terms of availability 116.600đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 630
Item number P
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Phượng Lê
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Phương pháp định tính trong nghiên cứu nông nghiệp và phát triển nông thôn
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Phượng Lê
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Học viện Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 129tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu TTS ghi: Học viện Nông nghiệp Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu những vấn đề cơ bản về phương pháp nghiên cứu, thiết kế, thu thập thông tin, phân tích thông tin định tính. Hướng dẫn viết đề cương nghiên cứu và báo cáo nghiên cứu định tính.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương pháp định tính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phát triển nông thôn
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Học Viện Nông nghiệp Việt Nam
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình nhập
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2024-03-01 630 P NL.044820 2024-03-01 2024-03-01 Giáo trình nhập
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2024-03-01 630 P NL.044821 2024-03-01 2024-03-01 Giáo trình nhập

Powered by Koha