Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Lập và phân tích dự án kinh doanh (Biểu ghi số 10312)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240301095739.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 191107b ||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049247392
Terms of availability 126.500đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Item number L
Classification number 658.404
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hải Núi
Relator term Chủ biên
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Lập và phân tích dự án kinh doanh
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hải Núi (Chủ biên); Nguyễn Quốc Chỉnh...[và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Học viện Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 160tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu TTS ghi: Học viện Nông nghiệp Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về dự án kinh doanh. Hướng dẫn lập dự án kinh doanh. Phân tích kỹ thuật công nghệ, phân tích tài chính và phân tích rủi ro của dự án kinh doanh.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dự án kinh doanh
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Quốc Chỉnh
9 (RLIN) 42
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Hương Dịu
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Thu Hương
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Học Viện Nông nghiệp Việt Nam
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình nhập
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-03-01 L NL.044822 2024-03-01 2024-03-01 Giáo trình nhập
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-03-01 L NL.044823 2024-03-01 2024-03-01 Giáo trình nhập
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-03-01 L NL.044824 2024-03-01 2024-03-01 Giáo trình nhập

Powered by Koha