000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240304101022.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
191107b ||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049247613 |
Terms of availability |
270.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Item number |
L |
Classification number |
004 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Quang Dũng |
Relator term |
Chủ biên |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Tin học đại cương |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Quang Dũng (Chủ biên); Trần Thị Thu Huyền...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Học viện Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
220tr. |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu TTS ghi: Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu các khái niệm cơ bản liên quan đến công nghệ thông tin, cách thức biểu diễn và mã hóa thông tin trong máy tính, các kiến thức về phần cứng, phần mềm máy tính, hệ điều hành, mạng máy tính và internet, an toàn thông tin và sở hữu trí tuệ, ... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
KHOA HỌC CƠ BẢN |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tin học |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thị Thu Huyền |
9 (RLIN) |
42 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Thủy Vân |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Thị Thu Hồng |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Học Viện Nông nghiệp Việt Nam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình nhập |