000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240313161557.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240301b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2023/L |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Nhựt Long |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Ứng dụng công nghệ hệ thống vệ tinh định vị toàn cầu (GNSS) để xây dựng lưới địa chính tại thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ Quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Nhựt Long |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
107tr.,pl. |
Other physical details |
Minh hoạ ảnh màu |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Phạm Gia Tùng |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.61-62 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội thành phố Bảo Lộc. Đánh giá tình hình quản lý và sử dụng đất tại khu vực nghiên cứu. Đánh giá hiện trạng tư liệu trắc địa và bản đồ trên địa bàn thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng. Thiết kế, thành lập lưới địa chính bằng công nghệ GNSS trên địa bàn nghiên cứu. Đề xuất giải pháp để ứng dụng công nghệ GNSS cho các công trình khác trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
General subdivision |
Quản lý đất đai |
Geographic subdivision |
Lâm Đồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy hoạch sử dụng đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trắc địa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bản đồ đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ hệ thống vệ tinh định vị toàn cầu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |