Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Ứng dụng công nghệ hệ thống vệ tinh định vị toàn cầu (GNSS) để xây dựng lưới địa chính tại thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng. (Biểu ghi số 10318)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240313161557.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240301b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.QLĐ
Item number 2023/L
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Nhựt Long
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Ứng dụng công nghệ hệ thống vệ tinh định vị toàn cầu (GNSS) để xây dựng lưới địa chính tại thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ Quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103.
Statement of responsibility, etc. Lê Nhựt Long
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 107tr.,pl.
Other physical details Minh hoạ ảnh màu
Dimensions 30cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Phạm Gia Tùng
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.61-62
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội thành phố Bảo Lộc. Đánh giá tình hình quản lý và sử dụng đất tại khu vực nghiên cứu. Đánh giá hiện trạng tư liệu trắc địa và bản đồ trên địa bàn thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng. Thiết kế, thành lập lưới địa chính bằng công nghệ GNSS trên địa bàn nghiên cứu. Đề xuất giải pháp để ứng dụng công nghệ GNSS cho các công trình khác trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
General subdivision Quản lý đất đai
Geographic subdivision Lâm Đồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quy hoạch sử dụng đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trắc địa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bản đồ đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ hệ thống vệ tinh định vị toàn cầu
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Luận án - Luận văn in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2024-03-13 TNĐ.QLĐ 2023/L LV.02987 2024-03-13 2024-03-13 Luận án - Luận văn in

Powered by Koha