000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240313161648.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240301b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2023/M |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Mai, Tâm Anh |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu đến sử dụng đất nông nghiệp trên địa bàn thành phố Đà Lạt |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ Quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. |
Statement of responsibility, etc. |
Mai Tâm Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
98tr |
Other physical details |
Minh hoạ ảnh màu |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Nguyễn Văn Đức |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.98 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội liên quan đến quản lý và sử dụng đất nông nghiệp của thành phố Đà Lạt; Nghiên cứu xu hướng các yếu tố khí hậu chính giai đoạn 1980 - 2017 và tình hình tác động của biến đổi khí hậu tại thành phố Đà Lạt giai đoạn 2016 - 2021; Đánh giá tình hình quản lý và sử dụng đất nông nghiệp tại thành phố Đà Lạt giai đoạn 2016 - 2021; Đánh giá tác động tương hỗ của BĐKH và sử dụng đất nông nghiệp tại thành phố Đà Lạt; Xây dựng bản đồ tích hợp ảnh hưởng biến đổi khí hậu và phần vùng chức năng môi trường. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
General subdivision |
Quản lý đất đai |
Geographic subdivision |
Đà Lạt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy hoạch sử dụng đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Biến đổi khí hậu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất nông nghiệp |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |