000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240313162002.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240304b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CNTY.TY |
Item number |
2023/H |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồ, Văn Nghĩa |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu tình hình gãy xương ở chó và hiệu quả điều trị tại Trung tâm thú y Okada Pet, thành phố Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ Thú y. Chuyên ngành Thú y. Mã số: 8640101. |
Statement of responsibility, etc. |
Hồ Văn Nghĩa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
72tr.,pl. |
Other physical details |
Minh hoạ |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Vũ Văn Hải |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.55-58 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tình hình tổn thương xương khớp ở chó tại trung tâm thú y Okada pet, thành phố Huế. Hiệu quả của một số phương pháp điều trị chó bị gãy xương đưa đến trung tâm thú y Okada pet, thành phố Huế. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
General subdivision |
Thú y |
Geographic subdivision |
Thành phố Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Loài Chó |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tổn thương xương khớp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trung tâm thú y Okada pet |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |