Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu mức độ kháng kháng sinh và tần số Mang gene kháng kháng sinh của vi khuẩn Staphylococcus aureus phân lập từ lợn bản địa nuôi tại huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế (Biểu ghi số 10328)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240313162110.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240304b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CNTY.TY
Item number 2023/N
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Bảo Hưng
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu mức độ kháng kháng sinh và tần số Mang gene kháng kháng sinh của vi khuẩn Staphylococcus aureus phân lập từ lợn bản địa nuôi tại huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế
Remainder of title Luận văn thạc sĩ Thú y. Chuyên ngành Thú y. Mã số: 8640101.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Bảo Hưng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 47tr.
Other physical details Minh hoạ ảnh màu
Dimensions 30cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Nguyễn Văn Chào
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.34-47
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xác định tỷ lệ nhiễm vi khuẩn S. aureus ở lợn nuôi trên địa bàn một số xã thuộc huyện A lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế. Xác định mức độ kháng kháng sinh của các chủng S. aureus phân lập được. Xác định sự có mặt của một số gene mã hoá tính kháng kháng sinh của vi khuẩn S. aureus phân lập được.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
General subdivision Thú y
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vi khuẩn S. aureus phân lập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Con lợn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mức độ kháng kháng sinh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Gene kháng kháng sinh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Luận án - Luận văn in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2024-03-13 CNTY.TY 2023/N LV.02996 2024-03-13 2024-03-13 Luận án - Luận văn in

Powered by Koha