000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240313162110.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240304b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CNTY.TY |
Item number |
2023/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Bảo Hưng |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu mức độ kháng kháng sinh và tần số Mang gene kháng kháng sinh của vi khuẩn Staphylococcus aureus phân lập từ lợn bản địa nuôi tại huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ Thú y. Chuyên ngành Thú y. Mã số: 8640101. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Bảo Hưng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
47tr. |
Other physical details |
Minh hoạ ảnh màu |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Nguyễn Văn Chào |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.34-47 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định tỷ lệ nhiễm vi khuẩn S. aureus ở lợn nuôi trên địa bàn một số xã thuộc huyện A lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế. Xác định mức độ kháng kháng sinh của các chủng S. aureus phân lập được. Xác định sự có mặt của một số gene mã hoá tính kháng kháng sinh của vi khuẩn S. aureus phân lập được. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
General subdivision |
Thú y |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vi khuẩn S. aureus phân lập |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Con lợn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Mức độ kháng kháng sinh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gene kháng kháng sinh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |