000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240304153740.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
191107b ||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049247460 |
Terms of availability |
160.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Item number |
P |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Lan |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
245 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình phương pháp thí nghiệm |
Statement of responsibility, etc. |
Đồng chủ biên: Nguyễn Thị Lan, Đỗ Thị Hường; Phạm Tiến Dũng |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Học viện Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
224tr. |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu TTS ghi: Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu các khái niệm cơ bản trong nghiên cứu khoa học nông nghiệp. Trình bày kiến thức về phương pháp thí nghiệm trong nông nghiệp như: thiết kế thí nghiệm, tiến hành thí nghiệm trên đồng ruộng, tổng kết số liệu quan sát. kiểm định giả thuyết thống kê, phân tích phương sai kết quả thí nghiệm,... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
NÔNG HỌC |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thí nghiệm đồng ruộng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phương pháp thí nghiệm |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ, Thị Hường |
Relator term |
42 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Tiến Dũng |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Học Viện Nông nghiệp Việt Nam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình nhập |