Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình phương pháp thí nghiệm (Biểu ghi số 10330)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240304153740.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 191107b ||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049247460
Terms of availability 160.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Item number P
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Lan
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 245
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình phương pháp thí nghiệm
Statement of responsibility, etc. Đồng chủ biên: Nguyễn Thị Lan, Đỗ Thị Hường; Phạm Tiến Dũng
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Học viện Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 224tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu TTS ghi: Học viện Nông nghiệp Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu các khái niệm cơ bản trong nghiên cứu khoa học nông nghiệp. Trình bày kiến thức về phương pháp thí nghiệm trong nông nghiệp như: thiết kế thí nghiệm, tiến hành thí nghiệm trên đồng ruộng, tổng kết số liệu quan sát. kiểm định giả thuyết thống kê, phân tích phương sai kết quả thí nghiệm,...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element NÔNG HỌC
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thí nghiệm đồng ruộng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương pháp thí nghiệm
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Thị Hường
Relator term 42
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Tiến Dũng
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Học Viện Nông nghiệp Việt Nam
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình nhập
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2024-03-04 P NL.044833 2024-03-04 2024-03-04 Giáo trình nhập
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2024-03-04 P NL.044834 2024-03-04 2024-03-04 Giáo trình nhập
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2024-03-04 P NL.044835 2024-03-04 2024-03-04 Giáo trình nhập

Powered by Koha