000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240313162249.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240304b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CNTY.TY |
Item number |
2022/L |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lưu, Quang Hùng |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Khảo sát tình hình dịch bệnh và đáp ứng miễn dịch sau tiêm phòng vaccine đối với bệnh Viêm da nổi cục trên bò tại huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ Thú y. Chuyên ngành Thú y. Mã số: 8640101. |
Statement of responsibility, etc. |
Lưu Quang Hùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
58tr.,pl. |
Other physical details |
Minh hoạ ảnh màu |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Trần Đức Hoàn |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Phạm Hoàng Sơn Hưng |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.53-56 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khảo sát tình hình dịch bệnh Viêm da nổi cục trên bò tại huyện Thăng Bình và tỉnh Quảng Nam trong năm 2021 và tháng 01 - 10/2022. Xét nghiệm phát hiện vi rút Viêm da nổi cục trên bò tại huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam và các huyện khác của tỉnh Quảng Nam. Đáp ứng miễn dịch sau tiêm phòng vaccine đối với bệnh Viêm da nổi cục trên bò tại huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
General subdivision |
Thú y |
Geographic subdivision |
Quảng Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh Viêm da nổi cục |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bò |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tiêm phòng vaccine |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |