Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Phân tích số liệu thí nghiệm và công bố kết quả nghiên cứu chăn nuôi (Biểu ghi số 10335)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240306090900.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 191107b ||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049247538
Terms of availability 260.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Item number C
Classification number 636
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Trạch
Relator term Chủ biên
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Phân tích số liệu thí nghiệm và công bố kết quả nghiên cứu chăn nuôi
Statement of responsibility, etc. Đồng chủ biên: Nguyễn Xuân Trạch, Đỗ Đức Lực
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản có sửa chữa, bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Học viện Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 246tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu TTS ghi: Học viện Nông nghiệp Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu các kiến thức cơ bản về nghiên cứu chăn nuôi. Trình bày các quy trình, phương pháp trong nghiên cứu chăn nuôi: phân tích số liệu thí nghiệm, công bố kết quả nghiên cứu,..
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element CHĂN NUÔI THÚ Y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghiên cứu chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phân tích số liệu
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Đức Lực
9 (RLIN) 42
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Học Viện Nông nghiệp Việt Nam
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình nhập
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-03-06   636 C NL.044840 2024-03-06   2024-03-06 Giáo trình nhập
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2024-03-06 1 636 C NL.044839 2024-05-27 2024-05-17 2024-03-06 Giáo trình nhập

Powered by Koha