Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu một số đặc điểm bệnh viêm tử cung ở chó tại Phòng khám thú y Titi Pet, thành phố Đà Nẵng (Biểu ghi số 10337)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240313162947.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240306b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CNTY.TY
Item number 2022/T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tống, Hương Duyên
9 (RLIN) 245
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu một số đặc điểm bệnh viêm tử cung ở chó tại Phòng khám thú y Titi Pet, thành phố Đà Nẵng
Remainder of title Luận văn thạc sĩ Thú y. Chuyên ngành Thú y. Mã số: 8640101.
Statement of responsibility, etc. Tống Hương Duyên
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 51tr.,pl.
Other physical details Minh hoạ ảnh màu
Dimensions 30cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Lê Văn Phước
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.40-42
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xác định tỷ lệ bệnh viêm tử cung và tần suất xuất hiện các triệu chứng ở chó được đưa đến Phòng khám thú y Titi Pet, thành phố Đà Nẵng. Phân tích một số chỉ tiêu huyết học trên những con chó cái bị viêm tử cung. Đánh giá hiệu quả của một số phương pháp điều trị bệnh viêm tử cung trên chó cái.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
General subdivision Thú y
Geographic subdivision Thành phố Đà Nẵng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh viêm tử cung
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chó cái
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương pháp điều trị bệnh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Luận án - Luận văn in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2024-03-13 CNTY.TY 2022/T LV.03002 2024-03-13 2024-03-13 Luận án - Luận văn in

Powered by Koha