000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240313163022.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240306b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CNTY.TY |
Item number |
2023/T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thị Na |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu mức độ lưu hành và mẫn cảm với thuốc điều trị của Demodex SPP. ở chó có biểu hiện bệnh lý về da đến khám tại một số phòng khám thú y ở thành phố Huế |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ Thú y. Chuyên ngành Thú y. Mã số: 8640101. |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Thị Na |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
42tr. |
Other physical details |
Minh hoạ |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Hồ Thị Dung |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.36-42 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định tỷ lệ nhiễm Demodex spp. ở chó có biểu hiện bệnh lý về da tại một số phòng khám thú y ở thành phố Huế. Xác định các yếu tố nguy cơ liên quan đến demodicosis (giống, tuổi, giới tính, màu lông,...). Xác định hiệu quả điều trị của thuốc Nexgard Spectra đối với demodicosis. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
General subdivision |
Thú y |
Geographic subdivision |
Thành phố Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh lý về da |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chó |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Demodex spp. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |