Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Miễn dịch học đại cương (Biểu ghi số 10339)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240306095515.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 191107b ||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049247521
Terms of availability 190.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Item number M
Classification number 636.089
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Văn Phan
Relator term Chủ biên
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Miễn dịch học đại cương
Statement of responsibility, etc. Lê Văn Phan (Chủ biên); Trần Thị Hương Giang ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Học viện Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 182tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu TTS ghi: Học viện Nông nghiệp Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu các kiến thức về miễn dịch học động vật như: lịch sử phát triển của miễn dịch học, hệ thống phòng vệ của cơ thẻ động vật, các cơ quan của hệ miễn dịch,...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element CHĂN NUÔI THÚ Y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thú y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Miễn dịch học
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Hương Giang
9 (RLIN) 42
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Văn Trường
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Thị Ngọc
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Cao, Thị Bích Phượng
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Học Viện Nông nghiệp Việt Nam
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình nhập
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Total Renewals Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-03-06     636.4 M NL.044842 2024-03-06   2024-03-06 Giáo trình nhập
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2024-03-06 1 1 636.4 M NL.044841 2024-06-17 2024-05-16 2024-03-06 Giáo trình nhập

Powered by Koha