000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240313163132.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240306b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CNTY.TY |
Item number |
2023/T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Hương Quỳnh |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu phân lập, định danh loài và xác định một số yếu tố nguy cơ ảnh hưởng đến bệnh nấm da thỏ tại tỉnh Khánh Hoà |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ Thú y. Chuyên ngành Thú y. Mã số: 8640101. |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Hương Quỳnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
59tr.,pl. |
Other physical details |
Minh hoạ |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Hồ Thị Dung |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Nguyễn Văn Thoại |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.45-52 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu tình hình nhiễm nấm da ở thỏ tại tỉnh Khánh Hoà và các yếu tố ảnh hưởng(nhóm tuổi, tính biệt, phương thức chăn nuôi). Nghiên cứu xác định loài nấm da ở thỏ tại tỉnh Khánh Hoà bằng hình thái học và kỹ thuật sinh học phân tử. Nghiên cứu xác định một số đặc điểm bệnh lý lâm sàng bệnh nấm da ở thỏ. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
General subdivision |
Thú y |
Geographic subdivision |
Khánh Hoà |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh nấm da |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thỏ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |