000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240313163202.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240306b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CNTY.TY |
Item number |
2023/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Ngọc Trai |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu sự phù hợp của mô hình chuột Mlac: ICR và đánh giá đáp ứng miễn dịch với vi khuẩn Helicobacter Pylori |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ Thú y. Chuyên ngành Thú y. Mã số: 8640101. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Ngọc Trai |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
47tr |
Other physical details |
Minh hoạ |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Nguyễn Xuân Hoà |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Nguyễn Thị Lan Phương |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.44-47 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đặc điểm của chuột Mlac: ICR gây nhiễm với vi khuẩn H. pylori. Nghiên cứu hiệu quả loại trừ H. pylori của chuột Mlac: ICR được miễn dịch với các bào tử B. subtilis mang kháng nguyên H. pylori. Nghiên cứu đáp ứng kháng thể IgG kháng H. pylori ở chuột Mlac: ICR đối với bào tử B. subtilis mang kháng nguyên H. pylori. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
General subdivision |
Thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chuột Mlac: ICR |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chủng H. pylori |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |