000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240306154355.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
191107b ||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049247491 |
Terms of availability |
240.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Item number |
D |
Classification number |
330.9 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Ngọc Thương |
Relator term |
Chủ biên |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Địa lí kinh tế |
Statement of responsibility, etc. |
Đồng chủ biên: Nguyễn Thị Ngọc Thương, Lê Phương Nam; Hồ Ngọc Cường ... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Học viện Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
222tr. |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu TTS ghi: Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu các kiến thức về đặc thù địa lí, phân vùng kinh tế trên thế giới, những lý luận cơ bản về tổ chức lãnh thổ, các nguồn lực để phát triển kinh tế - xã hội, hiện trạng và phương hướng tổ chức lãnh thổ các ngành kinh tế: nông - lâm - ngư nghiệp, công nghiệp và các ngành kinh tế dịch vụ cũng như tổ chức lãnh thổ các vùng kinh tế của Việt Nam. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
LĨNH VỰC KHÁC |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Địa lý kinh tế |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Phương Nam |
9 (RLIN) |
42 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồ, Ngọc Cường |
9 (RLIN) |
42 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Mạnh Hiếu |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Thị Hằng |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Học Viện Nông nghiệp Việt Nam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình nhập |