Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Địa lí kinh tế (Biểu ghi số 10346)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240306154355.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 191107b ||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049247491
Terms of availability 240.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Item number D
Classification number 330.9
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Ngọc Thương
Relator term Chủ biên
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Địa lí kinh tế
Statement of responsibility, etc. Đồng chủ biên: Nguyễn Thị Ngọc Thương, Lê Phương Nam; Hồ Ngọc Cường ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Học viện Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 222tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu TTS ghi: Học viện Nông nghiệp Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu các kiến thức về đặc thù địa lí, phân vùng kinh tế trên thế giới, những lý luận cơ bản về tổ chức lãnh thổ, các nguồn lực để phát triển kinh tế - xã hội, hiện trạng và phương hướng tổ chức lãnh thổ các ngành kinh tế: nông - lâm - ngư nghiệp, công nghiệp và các ngành kinh tế dịch vụ cũng như tổ chức lãnh thổ các vùng kinh tế của Việt Nam.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element LĨNH VỰC KHÁC
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Địa lý kinh tế
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Phương Nam
9 (RLIN) 42
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Ngọc Cường
9 (RLIN) 42
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Mạnh Hiếu
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Thị Hằng
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Học Viện Nông nghiệp Việt Nam
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình nhập
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2024-03-06 D NL.044852 2024-03-06 2024-03-06 Giáo trình nhập
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2024-03-06 D NL.044853 2024-03-06 2024-03-06 Giáo trình nhập

Powered by Koha