000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240313163310.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240306b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
KN.PTNT |
Item number |
2022/H |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồ, Đình Phương |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên chân đất trồng mía của nông hộ tại huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Phát triển nông thôn. Mã số: 60620116. |
Statement of responsibility, etc. |
Hồ Đình Phương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
87tr.,pl |
Other physical details |
Minh hoạ |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Nguyễn Viết Tuân |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.81-82 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đặc điểm về điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội của huyện Tây Sơn và điểm nghiên cứu. Tình hình chuyển đổi cơ cấu cây trồng tại huyện Tây Sơn tỉnh Bình Định. Hiệu quả kinh tế và các yếu tố ảnh hưởng đến chuyển đổi cây trồng đối với nông hộ. Định hướng chuyển đổi cây trồng tại huyện Tây Sơn tỉnh Bình Định. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
General subdivision |
Phát triển nông thôn |
Geographic subdivision |
Bình Định |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chuyển đổi cơ cấu cây trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông hộ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chân đất trồng mía |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |