Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên chân đất trồng mía của nông hộ tại huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định (Biểu ghi số 10347)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240313163310.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240306b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number KN.PTNT
Item number 2022/H
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Đình Phương
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên chân đất trồng mía của nông hộ tại huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định
Remainder of title Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Phát triển nông thôn. Mã số: 60620116.
Statement of responsibility, etc. Hồ Đình Phương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 87tr.,pl
Other physical details Minh hoạ
Dimensions 30cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Nguyễn Viết Tuân
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.81-82
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đặc điểm về điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội của huyện Tây Sơn và điểm nghiên cứu. Tình hình chuyển đổi cơ cấu cây trồng tại huyện Tây Sơn tỉnh Bình Định. Hiệu quả kinh tế và các yếu tố ảnh hưởng đến chuyển đổi cây trồng đối với nông hộ. Định hướng chuyển đổi cây trồng tại huyện Tây Sơn tỉnh Bình Định.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
General subdivision Phát triển nông thôn
Geographic subdivision Bình Định
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chuyển đổi cơ cấu cây trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông hộ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chân đất trồng mía
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Luận án - Luận văn in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2024-03-13 KN.PTNT 2022/H LV.03007 2024-03-13 2024-03-13 Luận án - Luận văn in

Powered by Koha