000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240307151524.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
191107b ||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049247057 |
Terms of availability |
170.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Item number |
D |
Classification number |
333.3 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Quân |
Relator term |
Chủ biên |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Thuế bất động sản |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Quân (Chủ biên); Bùi Nguyên Hạnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Học viện Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
165tr. |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu TTS ghi: Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu các kiến thức cơ bản về nguồn gốc ra đời, bản chất của thuế, yếu tố cấu thành một luật thế, chính sách thuế, hệ thống thuế của một số nước trên thế giới và Việt Nam, các loại thuế đối với bất động sản hiện hành ở Việt Nam và áp dụng để tính toán tiền thuế phải nộp trong những trường hợp cụ thể. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
TÀI NGUYÊN ĐẤT |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bất động sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thuế |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Nguyên Hạnh |
9 (RLIN) |
42 |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Học Viện Nông nghiệp Việt Nam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình nhập |