Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Cung cấp điện (Biểu ghi số 10351)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240307151403.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 191107b ||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049246678
Terms of availability 190.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Item number C
Classification number 621.3
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Trường
Relator term Chủ biên
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Cung cấp điện
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Xuân Trường (Chủ biên); Phạm Thị Lan Hương ...[và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Học viện Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 263tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu TTS ghi: Học viện Nông nghiệp Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu các kiến thức khái quát về cung cấp điện, phụ tải điện, chất lượng điện, độ tin cậy cung cấp điện, chỉ tiêu kinh tế kỹ thuật của hệ thống cung cấp điện, những vấn đề chung khi quy hoạch hệ thống điện. Trình bày về thiết kế cung cấp điện và nêu một số ví dụ về thiết kế cung cấp điện.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element CƠ KHÍ CÔNG NGHỆ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ khí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cung cấp điện
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Thị Lan Hương
9 (RLIN) 42
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Duyên
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Quang Ước
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Học Viện Nông nghiệp Việt Nam
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình nhập
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2024-03-07 D NL.044857 2024-03-07 2024-03-07 Giáo trình nhập
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2024-03-07 D NL.044858 2024-03-07 2024-03-07 Giáo trình nhập

Powered by Koha