000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240313163443.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240307b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2022/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô, Thị Kim Phận |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá hiện trạng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả rừng trồng sản xuất từ giống Bạch đàn Cự vỹ DH32-29 trên địa bàn huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ lâm nghiệp. Chuyên ngành Lâm học. Mã số: 8620201. |
Statement of responsibility, etc. |
Ngô Thị Kim Phận |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
97tr.,pl. |
Other physical details |
Minh hoạ ảnh màu |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Nguyễn Thị Hồng Mai |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.81-83 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Thực trạng trồng rừng tại địa bàn huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum. Biện pháp lâm sinh trồng, chăm sóc và sinh trưởng rừng trồng giống BĐCV DH32-29 được áp dụng tại huyện Sa Thầy. Đánh giá hiệu quả về kinh tế, xã hội của mô hình và các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của rừng trồng BĐCV DH32-29 tại địa bàn huyện Sa Thầy. Đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả thực hiện trồng rừng bằng giống BĐCV DH32-29 tại địa bàn huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
General subdivision |
Lâm học |
Geographic subdivision |
Kon Tum |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống bạch đàn cự vỹ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |