Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá ảnh hưởng của chính sách chi trả dịch vụ môi trường rừng đến sinh kế của người dân xã Hồng Kim, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế (Biểu ghi số 10353)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240313163515.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240307b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number LN.LH
Item number 2023/T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tôn, Nữ Bảo Trân
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá ảnh hưởng của chính sách chi trả dịch vụ môi trường rừng đến sinh kế của người dân xã Hồng Kim, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế
Remainder of title Luận văn thạc sĩ lâm nghiệp. Chuyên ngành Lâm học. Mã số: 8620201.
Statement of responsibility, etc. Tôn Nữ Bảo Trân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 78tr.,pl
Other physical details Minh hoạ ảnh màu
Dimensions 30cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Hoàng Huy Tuấn
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.63-64
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan tình hình cơ bản của xã Hồng Kim. Đánh giá thực trạng chi trả dịch vụ môi trường rừng cho các cộng đồng ở xã Hồng Kim trong giai đoạn 2014 - 2022. Phân tích ảnh hưởng của chính sách chi trả dịch vụ môi trường rừng đến nguồn vốn sinh kế và hoạt động sinh kế của người dân địa phương. Đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả thực hiện chính sách chi trả dịch vụ môi trường rừng ở xã Hồng Kim.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
General subdivision Lâm học
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chính sách chi trả dịch vụ môi trường rừng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công tác quản lý bảo vệ rừng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh kế của người dân
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Luận án - Luận văn in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2024-03-13 LN.LH 2023/T LV.03011 2024-03-13 2024-03-13 Luận án - Luận văn in

Powered by Koha