000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240313163515.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240307b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2023/T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tôn, Nữ Bảo Trân |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá ảnh hưởng của chính sách chi trả dịch vụ môi trường rừng đến sinh kế của người dân xã Hồng Kim, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ lâm nghiệp. Chuyên ngành Lâm học. Mã số: 8620201. |
Statement of responsibility, etc. |
Tôn Nữ Bảo Trân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
78tr.,pl |
Other physical details |
Minh hoạ ảnh màu |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Hoàng Huy Tuấn |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.63-64 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quan tình hình cơ bản của xã Hồng Kim. Đánh giá thực trạng chi trả dịch vụ môi trường rừng cho các cộng đồng ở xã Hồng Kim trong giai đoạn 2014 - 2022. Phân tích ảnh hưởng của chính sách chi trả dịch vụ môi trường rừng đến nguồn vốn sinh kế và hoạt động sinh kế của người dân địa phương. Đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả thực hiện chính sách chi trả dịch vụ môi trường rừng ở xã Hồng Kim. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
General subdivision |
Lâm học |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chính sách chi trả dịch vụ môi trường rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công tác quản lý bảo vệ rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh kế của người dân |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |