000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240313163616.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240307b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2022/P |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Ngọc Nhẫn |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá thực trạng và ảnh hưởng của chính sách chi trả dịch vụ môi trường rừng ở Ban quản lý rừng phòng hộ Đăk Hà, tỉnh Kon Tum |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ lâm nghiệp. Chuyên ngành Lâm học. Mã số: 8620201. |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Ngọc Nhẫn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
63tr. |
Other physical details |
Minh hoạ ảnh màu |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Hoàng Huy Tuấn |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.62-63 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tình hình cơ bản của BQLRPH Đăk Hà. Đánh giá kết quả thực hiện chính sách chi trả DVMTR của BQLRPH Đăk Hà. Phân tích ảnh hưởng của chính sách chi trả dịch vụ môi trường rừng đến công tác quản lý bảo vệ rừng; đến hoạt động sinh kế của người dân địa phương; đến nguồn vốn sinh kế của người dân địa phương. Đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả thực hiện chính sách chi trả dịch vụ môi trường rừng của BQLRPH Đăk Hà. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
General subdivision |
Lâm học |
Geographic subdivision |
Kon Tum |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chính sách chi trả dịch vụ môi trường rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ban quản lý rừng phòng hộ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |