Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Cây công nghiệp ngắn ngày (Biểu ghi số 10358)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240307154329.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 191107b ||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049246722
Terms of availability 210.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Item number D
Classification number 633.8
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Ngọc Thắng
Relator term Chủ biên
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Cây công nghiệp ngắn ngày
Statement of responsibility, etc. Đồng chủ biên: Vũ Ngọc Thắng, Đinh Thái Hoàng; Vũ Đình Chính ....[và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Học viện Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 281tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu TTS ghi: Học viện Nông nghiệp Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày về giá trị kinh tế, nguồn gốc, phân loại, đặc điểm sinh vật học, các thời kỳ phát triển, yêu cầu sinh thái và dinh dưỡng, kỹ thuật trồng, chăm sóc và thu hoạch cây nông nghiệp ngắn ngày như: đậu tương, cây lạc, cây đậu xanh, cây vừng, cây mía, cây bông, cây cói, câ thuốc lá.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element NÔNG HỌC
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây công nghiệp
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh, Thái Hoàng
9 (RLIN) 42
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Đình Chính
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ninh, Thị Phíp
9 (RLIN) 181
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Học Viện Nông nghiệp Việt Nam
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình nhập
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2024-03-07 D NL.044864 2024-03-07 2024-03-07 Giáo trình nhập
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2024-03-07 D NL.044865 2024-03-07 2024-03-07 Giáo trình nhập

Powered by Koha