000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240313163648.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240307b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2022/P |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Công Sanh |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu hiện trạng thực vật ngoại tầng và ảnh hưởng của chúng tới khả năng phục hồi rừng trên đảo Hòn Lao, xã Tân Hiệp, Thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ lâm nghiệp. Chuyên ngành Lâm học. Mã số: 8620201. |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Công Sanh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
119tr.,pl. |
Other physical details |
Minh hoạ ảnh màu |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Trần Minh Đức |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.95-96 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá sự biến động của thảm thực vật rừng và các nhân tố ảnh hưởng đến tình trạng suy thoái và khả năng phục hồi rừng. Nghiên cứu hiện trạng thực vật ngoại tầng tại KVNC. Đánh giá các mặt ảnh hưởng của các loài DLTG tới sự phục hồi và phát triển của thảm thực vật rừng trên đảo Hòn Lao. Đề xuất các giải pháp lâm sinh để phục hồi và phát triển rừng trên cơ sở quản lý nhóm dây leo thân gỗ. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
General subdivision |
Lâm học |
Geographic subdivision |
Quảng Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhóm dây leo thân gỗ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phục hồi rừng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |