Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình tài nguyên rừng (Biểu ghi số 10360)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240307160603.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 191107b ||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049247071
Terms of availability 165.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Item number T
Classification number 634.9
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thu Thủy
Relator term Chủ biên
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình tài nguyên rừng
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thu Thủy (Chủ biên); Nông Hữu Dương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Học viện Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 148tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu TTS ghi: Học viện Nông nghiệp Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu một số khái niệm cơ bản và vai trò của rừng. Trình bày về phân loại rừng, hiện trạng và diễn biến tài nguyên rừng trên thế giới và Việt Nam, điều tra rừng ở Việt Nam, quản lý và phát triển bền vững tài nguyên rừng.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element LÂM NGHIỆP
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài nguyên rừng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rừng
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nông, Hữu Dương
9 (RLIN) 42
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Học Viện Nông nghiệp Việt Nam
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình nhập
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-03-07 T NL.044866 2024-03-07 2024-03-07 Giáo trình nhập
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-03-07 T NL.044867 2024-03-07 2024-03-07 Giáo trình nhập
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-03-07 T NL.044868 2024-03-07 2024-03-07 Giáo trình nhập

Powered by Koha