000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240313163754.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240308b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2023/H |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồ, Thị Thắng |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá việc triển khai thực hiện và đề xuất giải pháp nhằm thực hiện hiệu quả phương án quản lý rừng bền vững tại Khu bảo tồn Sao La tỉnh Thừa Thiên Huế |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ lâm nghiệp. Chuyên ngành Lâm học. Mã số: 8620201. |
Statement of responsibility, etc. |
Hồ Thị Thắng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
74tr.,pl |
Other physical details |
Minh hoạ ảnh màu |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Nguyễn Thị Hồng Mai |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.69-72 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hiện trạng tài nguyên rừng của Khu bảo tồn Sao La, tỉnh Thừa Thiên Huế. Thực trạng công tác quản lý, bảo vệ và phát triển rừng và bảo tồn đa dạng sinh học tại Khu bảo tồn Sao La, tỉnh Thừa Thiên Huế. Đánh giá việc triển khai thực hiện phương án quản lý rừng bền vững tại Khu bảo tồn Sao La, tỉnh Thừa Thiên Huế. Đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý tài nguyên rừng tại Khu bảo tồn Sao La, tỉnh Thừa Thiên Huế. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
General subdivision |
Lâm học |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý và bảo vệ rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khu bảo tồn Sao La |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo tồn đa dạng sinh học |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |