Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình chăn nuôi dê và thỏ (Biểu ghi số 10365)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240311095437.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 191107b ||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049247002
Terms of availability 215.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Item number C
Classification number 636.3
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Trạch
Relator term Chủ biên
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình chăn nuôi dê và thỏ
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Xuân Trạch (Chủ biên); Nguyễn Thị Dương Huyền, Nguyễn Ngọc Bằng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Học viện Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 271tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu TTS ghi: Học viện Nông nghiệp Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu các kiến thức khái quát, giống và công tác giống, dinh dưỡng và thức ăn, chuồng trại nuôi và kỹ thuật chăn nuôi dê và thỏ.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element CHĂN NUÔI THÚ Y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Con dê
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Con thỏ
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Dương Huyền
9 (RLIN) 42
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Ngọc Bằng
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Học Viện Nông nghiệp Việt Nam
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình nhập
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-03-11 636.3 C NL.044874 2024-03-11 2024-03-11 Giáo trình nhập
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-03-11 636.3 C NL.044875 2024-03-11 2024-03-11 Giáo trình nhập

Powered by Koha