Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu đặc điểm thực vật học, sinh thái học và kỹ thuật nhân giống loài Vằng sẻ (Jasminum subtriplinerve Blume) tại huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam (Biểu ghi số 10366)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240313163830.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240312b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number LN.LH
Item number 2023/P
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Văn Tịnh
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu đặc điểm thực vật học, sinh thái học và kỹ thuật nhân giống loài Vằng sẻ (Jasminum subtriplinerve Blume) tại huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
Remainder of title Luận văn thạc sĩ lâm nghiệp. Chuyên ngành Lâm học. Mã số: 8620201.
Statement of responsibility, etc. Phan Văn Tịnh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 92tr.,pl
Other physical details Minh hoạ ảnh màu
Dimensions 30cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Ngô Tùng Đức
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.59-60
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội huyện Thăng Bình. Nghiên cứu, đặc điểm sinh vật học, sinh thái học, phân bố và tái sinh của loài Vằng sẻ. Đánh giá thực trạng, tiềm năng phát triển và các mặt giá trị của loài. Nghiên cứu kỹ thuật nhân giống bằng hom cành. Nghiên cứu đề xuất các giải pháp phát triển.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
General subdivision Lâm học
Geographic subdivision Quảng Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Loài Vằng sẻ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đặc điểm thực vật học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đặc điểm sinh thái học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật nhân giống
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Luận án - Luận văn in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2024-03-13 LN.LH 2023/P LV.03017 2024-03-13 2024-03-13 Luận án - Luận văn in

Powered by Koha