000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240313163830.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240312b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2023/P |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Văn Tịnh |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu đặc điểm thực vật học, sinh thái học và kỹ thuật nhân giống loài Vằng sẻ (Jasminum subtriplinerve Blume) tại huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ lâm nghiệp. Chuyên ngành Lâm học. Mã số: 8620201. |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Văn Tịnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
92tr.,pl |
Other physical details |
Minh hoạ ảnh màu |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Ngô Tùng Đức |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.59-60 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội huyện Thăng Bình. Nghiên cứu, đặc điểm sinh vật học, sinh thái học, phân bố và tái sinh của loài Vằng sẻ. Đánh giá thực trạng, tiềm năng phát triển và các mặt giá trị của loài. Nghiên cứu kỹ thuật nhân giống bằng hom cành. Nghiên cứu đề xuất các giải pháp phát triển. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
General subdivision |
Lâm học |
Geographic subdivision |
Quảng Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Loài Vằng sẻ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đặc điểm thực vật học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đặc điểm sinh thái học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật nhân giống |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |