000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240313163912.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240312b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2023/V |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Thị Thuỳ |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Ứng dụng GIS và viễn thám trong đánh giá diễn biến hiện trạng rừng trên địa bàn Vườn quốc gia Bạch Mã, huyện Nam Đông, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ lâm nghiệp. Chuyên ngành Lâm học. Mã số: 8620201. |
Statement of responsibility, etc. |
Vũ Thị Thuỳ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
82tr.,pl |
Other physical details |
Minh hoạ ảnh màu |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Nguyễn Văn Lợi |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.70-74 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đặc điểm tự nhiên, kinh tế xã hội vùng nghiên cứu. Đánh giá và xây dựng bản đồ hiện trạng rừng năm 2010, 2015 và 2022 ở khu vực nghiên cứu. Đánh giá và xây dựng bản đồ biến động hiện trạng rừng ở khu vực nghiên cứu giai đoạn 2010 - 2015 và 2015 - 2022. Xác định và phân tích nguyên nhân biến động hiện trạng rừng khu vực nghiên cứu. Đề xuất các giải pháp quản lý tài nguyên rừng khu vực nghiên cứu. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
General subdivision |
Lâm học |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bản đồ hiện trạng rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý tài nguyên rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Viễn thám |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |