Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Ứng dụng GIS và viễn thám trong đánh giá diễn biến hiện trạng rừng trên địa bàn Vườn quốc gia Bạch Mã, huyện Nam Đông, tỉnh Thừa Thiên Huế (Record no. 10367)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240313163912.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240312b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number LN.LH
Item number 2023/V
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Thị Thuỳ
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Ứng dụng GIS và viễn thám trong đánh giá diễn biến hiện trạng rừng trên địa bàn Vườn quốc gia Bạch Mã, huyện Nam Đông, tỉnh Thừa Thiên Huế
Remainder of title Luận văn thạc sĩ lâm nghiệp. Chuyên ngành Lâm học. Mã số: 8620201.
Statement of responsibility, etc. Vũ Thị Thuỳ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 82tr.,pl
Other physical details Minh hoạ ảnh màu
Dimensions 30cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Nguyễn Văn Lợi
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.70-74
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đặc điểm tự nhiên, kinh tế xã hội vùng nghiên cứu. Đánh giá và xây dựng bản đồ hiện trạng rừng năm 2010, 2015 và 2022 ở khu vực nghiên cứu. Đánh giá và xây dựng bản đồ biến động hiện trạng rừng ở khu vực nghiên cứu giai đoạn 2010 - 2015 và 2015 - 2022. Xác định và phân tích nguyên nhân biến động hiện trạng rừng khu vực nghiên cứu. Đề xuất các giải pháp quản lý tài nguyên rừng khu vực nghiên cứu.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
General subdivision Lâm học
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bản đồ hiện trạng rừng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý tài nguyên rừng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Viễn thám
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Luận án - Luận văn in
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2024-03-13 LN.LH 2023/V LV.03018 2024-03-13 2024-03-13 Luận án - Luận văn in

Powered by Koha