Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu cấu trúc và tái sinh rừng ở các giai đoạn phục hồi rừng khác nhau trên đất rừng sau nương rẫy tại xã A Roàng, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế (Biểu ghi số 10368)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240313163941.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240312b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number LN.LH
Item number 2023/H
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, A Lua
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu cấu trúc và tái sinh rừng ở các giai đoạn phục hồi rừng khác nhau trên đất rừng sau nương rẫy tại xã A Roàng, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế
Remainder of title Luận văn thạc sĩ lâm nghiệp. Chuyên ngành Lâm học. Mã số: 8620201.
Statement of responsibility, etc. Hồ A Lua
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 94tr.
Other physical details Minh hoạ
Dimensions 30cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Hoàng Văn Dưỡng
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.90-94
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Điều tra tình hình cơ bản khu vực nghiên cứu. Nghiên cứu đặc điểm cấu trúc tầng cây cao của rừng phục hồi sau nương rẫy ở các giai đoạn tuổi khác nhau. Nghiên cứu đặc điểm tái sinh tự nhiên của các trạng thái rừng phục hồi sau nương rẫy ở các giai đoạn tuổi khác nhau. Đề xuất một số biện pháp kỹ thuật lâm sinh.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
General subdivision Lâm học
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cấu trúc rừng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tái sinh rừng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phục hồi rừng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất rừng sau nương rẫy
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Luận án - Luận văn in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2024-03-13 LN.LH 2023/H LV.03019 2024-03-13 2024-03-13 Luận án - Luận văn in

Powered by Koha