000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240313163941.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240312b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2023/H |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồ, A Lua |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu cấu trúc và tái sinh rừng ở các giai đoạn phục hồi rừng khác nhau trên đất rừng sau nương rẫy tại xã A Roàng, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ lâm nghiệp. Chuyên ngành Lâm học. Mã số: 8620201. |
Statement of responsibility, etc. |
Hồ A Lua |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
94tr. |
Other physical details |
Minh hoạ |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Hoàng Văn Dưỡng |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.90-94 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều tra tình hình cơ bản khu vực nghiên cứu. Nghiên cứu đặc điểm cấu trúc tầng cây cao của rừng phục hồi sau nương rẫy ở các giai đoạn tuổi khác nhau. Nghiên cứu đặc điểm tái sinh tự nhiên của các trạng thái rừng phục hồi sau nương rẫy ở các giai đoạn tuổi khác nhau. Đề xuất một số biện pháp kỹ thuật lâm sinh. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
General subdivision |
Lâm học |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cấu trúc rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tái sinh rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phục hồi rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất rừng sau nương rẫy |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |