000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240313164028.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240312b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2022/V |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ, Thanh Nhàn |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu thành phần loài, đặc điểm phân bố, các mối đe doạ và đề xuất các giải pháp bảo tồn các loài Thú Móng guốc ở Vườn Quốc gia Sông Thanh, tỉnh Quảng Nam |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ lâm nghiệp. Chuyên ngành Lâm học. Mã số: 8620201. |
Statement of responsibility, etc. |
Võ Thanh Nhàn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
89tr.,pl |
Other physical details |
Minh hoạ ảnh màu |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Nguyễn Văn Minh |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.74-76 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tình hình cơ bản của khu vực nghiên cứu. Xác định thành phần và giá trị bảo tồn các loài Thú Móng guốc tại Vườn Quốc gia Sông Thanh. Đánh giá phân bố của các loài Thú Móng guốc tại Vườn Quốc gia Sông Thanh. Xác định các mối đe doạ chính đối với các loài Thú Móng guốc tại Vườn Quốc gia Sông Thanh. Đề xuất một số giải pháp bảo tồn thích hợp đối với các loài Thú Móng guốc tại Vườn Quốc gia Sông Thanh. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
General subdivision |
Lâm học |
Geographic subdivision |
Quảng Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Loài thú Móng guốc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đặc điểm phân bố |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Các mối đe doạ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |