Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu thành phần loài, đặc điểm phân bố, các mối đe doạ và đề xuất các giải pháp bảo tồn các loài Thú Móng guốc ở Vườn Quốc gia Sông Thanh, tỉnh Quảng Nam (Biểu ghi số 10369)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240313164028.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240312b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number LN.LH
Item number 2022/V
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ, Thanh Nhàn
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu thành phần loài, đặc điểm phân bố, các mối đe doạ và đề xuất các giải pháp bảo tồn các loài Thú Móng guốc ở Vườn Quốc gia Sông Thanh, tỉnh Quảng Nam
Remainder of title Luận văn thạc sĩ lâm nghiệp. Chuyên ngành Lâm học. Mã số: 8620201.
Statement of responsibility, etc. Võ Thanh Nhàn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 89tr.,pl
Other physical details Minh hoạ ảnh màu
Dimensions 30cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Nguyễn Văn Minh
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.74-76
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tình hình cơ bản của khu vực nghiên cứu. Xác định thành phần và giá trị bảo tồn các loài Thú Móng guốc tại Vườn Quốc gia Sông Thanh. Đánh giá phân bố của các loài Thú Móng guốc tại Vườn Quốc gia Sông Thanh. Xác định các mối đe doạ chính đối với các loài Thú Móng guốc tại Vườn Quốc gia Sông Thanh. Đề xuất một số giải pháp bảo tồn thích hợp đối với các loài Thú Móng guốc tại Vườn Quốc gia Sông Thanh.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
General subdivision Lâm học
Geographic subdivision Quảng Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Loài thú Móng guốc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đặc điểm phân bố
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Các mối đe doạ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Luận án - Luận văn in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2024-03-13 LN.LH 2022/V LV.03020 2024-03-13 2024-03-13 Luận án - Luận văn in

Powered by Koha