Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hướng dẫn về ngưỡng chịu thuốc bảo vệ thực vật của các cây trồng ở Đài Loan (Biểu ghi số 1037)

000 -LEADER
fixed length control field 01061nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001037
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104309.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2000 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 16.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 632
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Wong, Sua - Sun
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hướng dẫn về ngưỡng chịu thuốc bảo vệ thực vật của các cây trồng ở Đài Loan
Statement of responsibility, etc. Wong, Sua - Sun; Trần Văn Lài, Lê Thu Hà dịch; Lê Lương Tề hiệu đính
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 207tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tài liêu giới thiệu: Những loại thuốc BVTV không quy định về ngưỡng chịu thuốc. Danh mục các loại thuốc BVTV bị cấm sử dụng. Ngưỡng chịu thuốc BVTV của các nhóm cây trồng.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thuốc bảo vệ thực vật
General subdivision Hướng dẫn sử dụng
Geographic subdivision Đài Loan.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thuốc bảo vệ thực vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây trồng
916 ## -
-- 2002
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012644 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012645 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012646 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha