Giáo trình Hệ thống định vị toàn cầu (Biểu ghi số 10370)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00664nam a2200229Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00008747 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240529100048.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 180410s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 95.000đ |
International Standard Book Number | 9786044890272 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 526 |
Item number | H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Ngọc Thanh |
Relator term | Chủ biên |
245 #1 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình Hệ thống định vị toàn cầu |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Ngọc Thanh (Chủ biên); Nguyễn Văn Bình, Nguyễn Bích Ngọc, Nguyễn Đình Tiến |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE | |
Remainder of title | Global Positioning System |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Huế |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. | 2024 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 117tr. |
Other physical details | Minh họa hình ảnh |
Dimensions | 21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan các kiến thức cơ bản về hệ thống định vị.Trình bày các kiến thức về hệt hống định vị toàn cầu, ứng dụng công nghệ GPS trong đo đạc. Giới thiệu một số máy định vị và ứng dụng phần mềm chuyên ngành trong bình sai lưới GPS. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | QUẢN LÝ ĐẤT |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hệ thống định vị toàn cầu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | GPS |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Bình |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Bích Ngọc |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Đình Thi |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Source of classification or shelving scheme |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2024-05-29 | 526 H | NL.044878 | 2024-05-29 | 2024-05-29 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2024-05-29 | 526 H | NL.044879 | 2024-05-29 | 2024-05-29 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2024-05-29 | 526 H | NL.044880 | 2024-05-29 | 2024-05-29 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2024-05-29 | 526 H | NL.044881 | 2024-05-29 | 2024-05-29 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2024-05-29 | 526 H | NL.044882 | 2024-05-29 | 2024-05-29 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2024-05-29 | 526 H | NL.044883 | 2024-05-29 | 2024-05-29 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2024-05-29 | 526 H | NL.044884 | 2024-05-29 | 2024-05-29 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2024-05-29 | 526 H | NL.044885 | 2024-05-29 | 2024-05-29 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2024-05-29 | 526 H | NL.044886 | 2024-05-29 | 2024-05-29 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2024-05-29 | 526 H | NL.044887 | 2024-05-29 | 2024-05-29 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2024-05-29 | 526 H | NL.044888 | 2024-05-29 | 2024-05-29 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2024-05-29 | 526 H | NL.044889 | 2024-05-29 | 2024-05-29 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2024-05-29 | 526 H | NL.044890 | 2024-05-29 | 2024-05-29 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2024-05-29 | 526 H | NL.044891 | 2024-05-29 | 2024-05-29 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2024-05-29 | 526 H | NL.044892 | 2024-05-29 | 2024-05-29 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2024-05-29 | 526 H | NL.044893 | 2024-05-29 | 2024-05-29 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2024-05-29 | 526 H | NL.044894 | 2024-05-29 | 2024-05-29 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2024-05-29 | 526 H | NL.044895 | 2024-05-29 | 2024-05-29 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2024-05-29 | 526 H | NL.044896 | 2024-05-29 | 2024-05-29 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2024-05-29 | 526 H | NL.044897 | 2024-05-29 | 2024-05-29 | Giáo trình |