000 -LEADER |
fixed length control field |
01317nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004919 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240628104655.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130607s2012 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786044893044 |
Terms of availability |
100.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.085 |
Item number |
T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hải Quân |
Affiliation |
Chủ biên |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thức ăn giàu xơ trong dinh dưỡng động vật dạ dày đơn |
Statement of responsibility, etc. |
Đồng chủ biên: Nguyễn Hải Quân, Hồ Lê Quỳnh Châu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2024 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
95tr. |
Dimensions |
21cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu TTS ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Nông Lâm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quan kiến thức về chất xơ. Giới thiệu một số loại thức ăn giàu chất xơ sử dụng trong chăn nuôi động vật dạ dày đơn và một số kết quả nghiên cứu sử dụng thức ăn giàu chất xơ. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
CHĂN NUÔI THÚ Y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dinh dưỡng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thức ăn giàu xơ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Động vật dạ dày đơn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồ, Lê Quỳnh Châu |
Relator term |
Chủ biên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách in |
Source of classification or shelving scheme |
|