Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Thức ăn giàu xơ trong dinh dưỡng động vật dạ dày đơn (Biểu ghi số 10373)

000 -LEADER
fixed length control field 01317nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004919
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240628104655.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130607s2012 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786044893044
Terms of availability 100.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.085
Item number T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hải Quân
Affiliation Chủ biên
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Thức ăn giàu xơ trong dinh dưỡng động vật dạ dày đơn
Statement of responsibility, etc. Đồng chủ biên: Nguyễn Hải Quân, Hồ Lê Quỳnh Châu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2024
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 95tr.
Dimensions 21cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu TTS ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Nông Lâm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan kiến thức về chất xơ. Giới thiệu một số loại thức ăn giàu chất xơ sử dụng trong chăn nuôi động vật dạ dày đơn và một số kết quả nghiên cứu sử dụng thức ăn giàu chất xơ.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element CHĂN NUÔI THÚ Y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dinh dưỡng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thức ăn giàu xơ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Động vật dạ dày đơn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Lê Quỳnh Châu
Relator term Chủ biên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách in
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-06-19 636.508 5 G NL.044908 2024-06-19 2024-06-19 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-06-19 636.508 5 G NL.044909 2024-06-19 2024-06-19 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-06-19 636.508 5 G NL.044910 2024-06-19 2024-06-19 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-06-19 636.508 5 G NL.044911 2024-06-19 2024-06-19 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-06-19 636.508 5 G NL.044912 2024-06-19 2024-06-19 Sách in

Powered by Koha