Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỹ thuật sử dụng dược liệu tại Gia Lai trong chăn nuôi gà và lợn (Biểu ghi số 10374)

000 -LEADER
fixed length control field 01317nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004919
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240628104543.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130607s2012 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043378993
Terms of availability 150.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.085
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hải Quân
Affiliation Chủ biên
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật sử dụng dược liệu tại Gia Lai trong chăn nuôi gà và lợn
Statement of responsibility, etc. Đồng chủ biên: Nguyễn Hải Quân, Nguyễn Văn Huế; Nguyễn Văn Chào ...[và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2024
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 162tr.
Dimensions 21cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu TTS ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Nông Lâm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu kháng kháng sinh và vai trò của dược liệu trong chăn nuôi. Trình bày một số loài dược liệu bản địa có thể dùng trong chăn nuôi, tình hình trồng và sử dụng dược diệu trong chăn nuôi ở Gia Lai. Giới thiệu kỹ thuật thu hái, chiết xuất và bào chế dược liệu, kỹ thuật sử dụng cây dược liệu trong chăn nuôi gà và lợn.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element CHĂN NUÔI THÚ Y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dinh dưỡng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dược liệu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Huế
Relator term Chủ biên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Chào
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Đức Thạo
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Hoàng Sơn Hưng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Thị Hằng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Lan Phương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách in
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-06-19 636.508 5 K NL.044913 2024-06-19 2024-06-19 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-06-19 636.508 5 K NL.044914 2024-06-19 2024-06-19 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-06-19 636.508 5 K NL.044915 2024-06-19 2024-06-19 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-06-19 636.508 5 K NL.044916 2024-06-19 2024-06-19 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-06-19 636.508 5 K NL.044917 2024-06-19 2024-06-19 Sách in

Powered by Koha