000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240621161738.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240621b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
628.071 |
Item number |
C |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Văn Lợi (chủ biên) |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Công nghệ vi sinh vật trong xử lý ô nhiễm môi trường |
Statement of responsibility, etc. |
Bùi Vân Lợi, Biền Văn Minh (đồng chủ biên), Nguyễn Xuân Huy, Nguyễn Thị Kim Cơ |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
353tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Bộ Giáo dục và Đào tạo, Đại học Huế - Trường Du Lịch |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Năm được một cách tổng quát về khái niệm, nội dung, lịch sử nghiên cứu và vai trò của vi sinh vật trong xử lý ô nhiễm môi trường. Biết được những định hướng nghiên cứu của công nghệ vi sinh vật trong xử lý ô nhiễm môi trường. Vận dụng được kiến thức về công nghệ vi sinh vật trong xử lý ô nhiễm môi trường vào thực tiễn sản xuất và đời sống. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Ô nhiễm môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ô nhiễm môi trường |
-- |
Công nghệ xử lí |
-- |
Vi sinh vật |
-- |
Giáo trình |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |