Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Phương pháp nghiên cứu thức ăn thô xanh trong chăn nuôi (Biểu ghi số 10377)

000 -LEADER
fixed length control field 01317nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004919
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240628103743.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130607s2012 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043375848
Terms of availability 100.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.085
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Văn An
Affiliation Chủ biên
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Phương pháp nghiên cứu thức ăn thô xanh trong chăn nuôi
Statement of responsibility, etc. Lê Văn An (Chủ biên); Thân Thị Thanh Trà, Võ Thị Minh Tâm, Dương Thanh Hải
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 95tr.
Dimensions 24cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu các kiến thức và kỹ năng cơ bản về đánh giá khả năng sinh trưởng, năng suất sinh khối của cây xanh, phương pháp xác định thành phần hóa học và giá trị dinh dưỡng của thức ăn xanh, phương pháp xác định lượng ăn vào, tỷ lệ tiêu hóa, sức sản xuất của vật nuôi khi ăn các loại thức ăn thô, xanh khác nhau.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element CHĂN NUÔI THÚ Y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dinh dưỡng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thức ăn thô xanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương pháp nghiên cứu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thân, Thị Thanh Trà
Affiliation Huaf
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ, Thị Minh Tâm
Affiliation Huaf
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương, Thanh Hải
Affiliation Huaf
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách in
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-06-28 636.508 5 K NL.044926 2024-06-28 2024-06-28 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-06-28 636.508 5 K NL.044927 2024-06-28 2024-06-28 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-06-28 636.508 5 K NL.044928 2024-06-28 2024-06-28 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-06-28 636.508 5 K NL.044929 2024-06-28 2024-06-28 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-06-28 636.508 5 K NL.044930 2024-06-28 2024-06-28 Sách in

Powered by Koha