Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình chăn nuôi lợn (Biểu ghi số 10378)

000 -LEADER
fixed length control field 01317nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004919
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240628103502.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130607s2012 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049129773
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.4
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương, Thanh Hải
Affiliation Chủ biên
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình chăn nuôi lợn
Statement of responsibility, etc. Dương Thanh Hải (Chủ biên); Phan Thanh Linh, Trần Phước Đông, Trần Thanh Hải
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 126tr.
Dimensions 24cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu TTS ghi: Trường Trung cấp Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Quảng Trị
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu các kiến thức về vai trò của chăn nuôi lợn, giống và công tác giống lợn, chuồng trại chăn nuôi lợn và kỹ thuật chăn nuôi một số loại lợn cụ thể như: lợn thịt, lợn sinh sản, lợn con, lợn đực giống.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element CHĂN NUÔI THÚ Y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lợn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Thanh Linh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Phước Đông
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thanh Hải
Affiliation Huaf
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-06-28 636.508 5 K NL.044931 2024-06-28 2024-06-28 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-06-28 636.508 5 K NL.044932 2024-06-28 2024-06-28 Giáo trình

Powered by Koha