000 -LEADER |
fixed length control field |
01428nam a2200373Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001038 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104309.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2001 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
7.500đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
631.8 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
632 |
Item number |
S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Tuất |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sản xuất, chế biến và sử dụng thuốc bảo vệ thực vật thảo mộc và sinh học = |
Remainder of title |
Production, Preparation and Use of Botanical and Biological Pesticides |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Tuất, Lê Văn Thuyết |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Production, Preparation and Use of Botanical and Biological Pesticides |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ hai |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
47tr. |
Dimensions |
19cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Viện Bảo vệ thực vật |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Vai trò của biện pháp sinh học trong bảo vệ thực vật hiện nay. Hướng dẫn sử dụng thuốc sinh học, côn trùng có ích. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thuốc bảo vệ thực vật |
General subdivision |
Sản xuất, chế biến và sử dụng. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
chế biến và sử dụng. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thảo mộc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thuốc bảo vệ thực vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sản xuất |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Văn Thuyết |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Viện Bảo vệ thực vật |
916 ## - |
-- |
2002 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|