Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Công nghệ sinh học ứng dụng trong chăn nuôi thú y (Biểu ghi số 10382)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240729151008.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240729b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.089
Item number C
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Nữ Anh Thư
Dates associated with a name Chủ biên
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Công nghệ sinh học ứng dụng trong chăn nuôi thú y
Statement of responsibility, etc. Lê Nữ Anh Thư (chủ biên), Nguyễn Thanh Thuỷ, Hồ Thị Dung, Lê Đình Phùng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2024
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 179tr.,pl.
Other physical details Minh hoạ
Dimensions 24cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đại học Huế - Trường Đại học Nông Lâm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung của cuốn sách: Mô tả khái quát lĩnh vực công nghệ sinh học và xu thế phát triển của công nghệ sinh học trong nông nghiệp và cụ thể trong chăn nuôi thú y; Kỹ thuật, ứng dụng và nghiên cứu công nghệ sinh học trong chăn nuôi thú y để làm rõ tầm quan trọng của những ứng dụng này trong công tác giống, sản xuất thực phẩm động vật, bảo tồn và phát triển nguồn gen, chẩn đoán bệnh trên vật nuôi và sản xuất thuốc và vaccine.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
-- Thú y
-- Công nghệ sinh học
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-29 636.089 C NL.044943 2024-07-29 2024-07-29 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-29 636.089 C NL.044944 2024-07-29 2024-07-29 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-29 636.089 C NL.044945 2024-07-29 2024-07-29 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-29 636.089 C NL.044946 2024-07-29 2024-07-29 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-29 636.089 C NL.044947 2024-07-29 2024-07-29 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-29 636.089 C NL.044948 2024-07-29 2024-07-29 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-29 636.089 C NL.044949 2024-07-29 2024-07-29 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-29 636.089 C NL.044950 2024-07-29 2024-07-29 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-29 636.089 C NL.044951 2024-07-29 2024-07-29 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-29 636.089 C NL.044952 2024-07-29 2024-07-29 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-29 636.089 C NL.044953 2024-07-29 2024-07-29 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-29 636.089 C NL.044954 2024-07-29 2024-07-29 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-29 636.089 C NL.044955 2024-07-29 2024-07-29 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-29 636.089 C NL.044956 2024-07-29 2024-07-29 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-29 636.089 C NL.044957 2024-07-29 2024-07-29 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-29 636.089 C NL.044958 2024-07-29 2024-07-29 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-29 636.089 C NL.044959 2024-07-29 2024-07-29 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-29 636.089 C NL.044960 2024-07-29 2024-07-29 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-29 636.089 C NL.044961 2024-07-29 2024-07-29 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-29 636.089 C NL.044962 2024-07-29 2024-07-29 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-29 636.089 C NL.044963 2024-07-29 2024-07-29 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-29 636.089 C NL.044964 2024-07-29 2024-07-29 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-29 636.089 C NL.044965 2024-07-29 2024-07-29 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-29 636.089 C NL.044966 2024-07-29 2024-07-29 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-29 636.089 C NL.044967 2024-07-29 2024-07-29 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-29 636.089 C NL.044968 2024-07-29 2024-07-29 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-29 636.089 C NL.044969 2024-07-29 2024-07-29 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-29 636.089 C NL.044970 2024-07-29 2024-07-29 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-29 636.089 C NL.044971 2024-07-29 2024-07-29 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-29 636.089 C NL.044972 2024-07-29 2024-07-29 Sách in

Powered by Koha