000 -LEADER |
fixed length control field |
01317nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004919 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240730100729.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130607s2012 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.4 |
Item number |
H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương, Thanh Hải |
Affiliation |
Chủ biên |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình thực hành hướng dẫn vận hành trại lợn |
Statement of responsibility, etc. |
Dương Thanh Hải (Chủ biên); Phan Thanh Linh, Trần Phước Đông, Trần Thanh Hải |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
118tr. |
Dimensions |
24cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu TTS ghi: Trường Trung cấp Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Quảng Trị |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu các kiến thức về quy hoạch tổng thể trại chăn nuôi lợn. Trình bày 5 quy trình nuôi dưỡng, quản lý trại lợn cho lợn nái hậu bị, lợn nái hậu bị, lợn nái mang thai, lợn nái đẻ và nuôi con, lợn thịt. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
CHĂN NUÔI THÚ Y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lợn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trại lợn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Thanh Linh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Phước Đông |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thanh Hải |
Affiliation |
Huaf |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Giáo trình |
Source of classification or shelving scheme |
|