000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240730173431.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
190531b ||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049244360 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
ĐHNL Huế |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.208 2 |
Item number |
S |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
342 |
Personal name |
Sử, Thanh Long |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Sản xuất và cấy phôi bò tại trang trại |
Remainder of title |
Sách tham khảo |
Statement of responsibility, etc. |
Đồng chủ biên: Nguyễn Công Toản, Sử Thanh Long; Ngô Thành Trung ...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
61tr. |
Other physical details |
Ảnh màu |
Dimensions |
20cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu TTS ghi: Học viện nông nghiệp Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu về các quy trình sản xuất phôi bò như: gây siêu bài noãn và thu phôi bò, đánh giá và phân loại phôi bò, đông lạnh phôi, cấy truyền phôi và các ứng dụng sản xuất phôi bò. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
CHĂN NUÔI THÚ Y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
-- |
Thú y |
-- |
Bò |
-- |
Sinh sản bò |
-- |
Phôi bò |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
343 |
Personal name |
Ngô, Thành Trung |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
344 |
Personal name |
Dương, Thanh Hải |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
345 |
Personal name |
Bùi, Trọng Diễn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |