Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Sản xuất và cấy phôi bò tại trang trại (Biểu ghi số 10384)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240730173431.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 190531b ||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049244360
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency ĐHNL Huế
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.208 2
Item number S
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 342
Personal name Sử, Thanh Long
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Sản xuất và cấy phôi bò tại trang trại
Remainder of title Sách tham khảo
Statement of responsibility, etc. Đồng chủ biên: Nguyễn Công Toản, Sử Thanh Long; Ngô Thành Trung ...[và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 61tr.
Other physical details Ảnh màu
Dimensions 20cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu TTS ghi: Học viện nông nghiệp Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu về các quy trình sản xuất phôi bò như: gây siêu bài noãn và thu phôi bò, đánh giá và phân loại phôi bò, đông lạnh phôi, cấy truyền phôi và các ứng dụng sản xuất phôi bò.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element CHĂN NUÔI THÚ Y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
-- Thú y
--
-- Sinh sản bò
-- Phôi bò
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 343
Personal name Ngô, Thành Trung
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 344
Personal name Dương, Thanh Hải
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 345
Personal name Bùi, Trọng Diễn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-30 636.208 2 S NL.045025 2024-07-30 2024-07-30 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-30 636.208 2 S NL.045026 2024-07-30 2024-07-30 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-09-17 636.208 2 S NL.045064 2024-09-17 2024-09-17 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-09-17 636.208 2 S NL.045065 2024-09-17 2024-09-17 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-09-17 636.208 2 S NL.045066 2024-09-17 2024-09-17 Sách in

Powered by Koha