000 -LEADER |
fixed length control field |
01166nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007875 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240730180227.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
160909s2016 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786044892955 |
Terms of availability |
125000 đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
333.7 |
Item number |
K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương, Quang Hoàng |
Relator term |
Chủ biên |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ năng viết tài liệu khoa học trong lĩnh vực quản lý tài nguyên |
Statement of responsibility, etc. |
Đồng chủ biên: Trương Quang Hoàng, Hồ Lê Phi Khanh; Lê Đức Ngoan |
Remainder of title |
sách tham khảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2024 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
102tr. |
Dimensions |
21cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu TTS ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Nông Lâm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu các khái niệm của khoa học, viết tài liệu khoa học. Hướng dẫn các kiến thức về viết tài liệu khoa học trong quản lý tài nguyên. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tài liệu khoa học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý tài nguyên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghiên cứu khoa học |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồ, Lê Phi Khanh |
Relator term |
Chủ biên |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Đức Ngoan |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách in |
Source of classification or shelving scheme |
|