000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240730181348.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
221103b ||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049129858 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.089 |
Item number |
H |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồ, Lê Quỳnh Châu |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình hướng dẫn quy trình, thao tác PRC |
Statement of responsibility, etc. |
Hồ Lê Quỳnh Châu (Chủ biên); Bùi Thị Hiền...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
173tr |
Other physical details |
Minh hoạ |
Dimensions |
24cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu TTS ghi: Trường Trung cấp Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Quảng Trị |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu về các bước từ chuẩn bị hóa chất, phân tích kết quả xét nghiệm,các ứng dụng cũ trong việc phát hiện mầm bệnh,... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
CHĂN NUÔI THÚ Y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
PRC |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy trình |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Thị Hiền |
Affiliation |
Huaf |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Phước Đông |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Văn, Thị Hoàng Oanh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |