Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình hướng dẫn quy trình, thao tác PRC (Biểu ghi số 10386)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240730181348.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 221103b ||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049129858
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.089
Item number H
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Lê Quỳnh Châu
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình hướng dẫn quy trình, thao tác PRC
Statement of responsibility, etc. Hồ Lê Quỳnh Châu (Chủ biên); Bùi Thị Hiền...[và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 173tr
Other physical details Minh hoạ
Dimensions 24cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu TTS ghi: Trường Trung cấp Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Quảng Trị
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu về các bước từ chuẩn bị hóa chất, phân tích kết quả xét nghiệm,các ứng dụng cũ trong việc phát hiện mầm bệnh,...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element CHĂN NUÔI THÚ Y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thú y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term PRC
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quy trình
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Thị Hiền
Affiliation Huaf
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Phước Đông
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Văn, Thị Hoàng Oanh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-30 636.089 H NL.045032 2024-07-30 2024-07-30 Giáo trình

Powered by Koha