000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240731110606.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240621b ||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786044892207 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.3 |
Item number |
C |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Văn Lợi |
Relator term |
Chủ biên |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Chỉ số nhiệt ẩm và sức sản xuất của cừu Phan Rang |
Statement of responsibility, etc. |
Bùi Vân Lợ(Chủ biên); Nguyễn Xuân Bả |
Remainder of title |
sách tham khảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2024 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
127tr. |
Other physical details |
Bảng biểu |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Bộ Giáo dục và Đào tạo. Đại học Huế |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu kiến thức cơ bản về mối quan hệ giữa nhiệt độ, độ ẩm và tương tác của chúng đến các chỉ tiêu sinh lý, sinh hóa, sinh trưởng, sinh sản của cừu Phan Rang. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
CHĂN NUÔI THÚ Y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cừu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cừu Phan Rang |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Xuân Bả |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |