Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Sổ tay hướng dẫn kỹ thuật chăn nuôi dê trong nông hộ (Biểu ghi số 10388)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240731111436.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240621b ||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786044892504
Terms of availability 89.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.3
Item number S
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Văn Lợi
Relator term Chủ biên
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Sổ tay hướng dẫn kỹ thuật chăn nuôi dê trong nông hộ
Statement of responsibility, etc. Đồng chủ biên: Bùi Vân Lợi, Nguyễn Xuân Bả
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2024
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 54tr.
Other physical details Bảng biểu
Dimensions 24cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Bộ Giáo dục và Đào tạo. Đại học Huế
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu kiến thức cơ bản về chăn nuôi dê và những khó khăn , thuận lợi trong chăn nuôi dê trong nông hộ. Giới thiệu các kỹ thuật trong chăn nuôi dê trong nông hộ như: làm chuồng, giống, thức ăn, nuôi dưỡng, phòng bệnh,...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element CHĂN NUÔI THÚ Y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông hộ
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Bả
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-31 636.3 S NL.045038 2024-07-31 2024-07-31 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-31 636.3 S NL.045039 2024-07-31 2024-07-31 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-31 636.3 S NL.045040 2024-07-31 2024-07-31 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-31 636.3 S NL.045041 2024-07-31 2024-07-31 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-31 636.3 S NL.045042 2024-07-31 2024-07-31 Sách in

Powered by Koha