000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240731111436.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240621b ||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786044892504 |
Terms of availability |
89.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.3 |
Item number |
S |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Văn Lợi |
Relator term |
Chủ biên |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Sổ tay hướng dẫn kỹ thuật chăn nuôi dê trong nông hộ |
Statement of responsibility, etc. |
Đồng chủ biên: Bùi Vân Lợi, Nguyễn Xuân Bả |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2024 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
54tr. |
Other physical details |
Bảng biểu |
Dimensions |
24cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Bộ Giáo dục và Đào tạo. Đại học Huế |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu kiến thức cơ bản về chăn nuôi dê và những khó khăn , thuận lợi trong chăn nuôi dê trong nông hộ. Giới thiệu các kỹ thuật trong chăn nuôi dê trong nông hộ như: làm chuồng, giống, thức ăn, nuôi dưỡng, phòng bệnh,... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
CHĂN NUÔI THÚ Y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dê |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông hộ |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Xuân Bả |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |