Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Ứng dụng vi khuẩn có ích trong trồng trọt (Biểu ghi số 10389)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240807082829.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 221114b ||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786044892931
Terms of availability 99.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.46
Item number Ư
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Xuân Phương
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Ứng dụng vi khuẩn có ích trong trồng trọt
Remainder of title sách tham khảo
Statement of responsibility, etc. Trần Thị Xuân Phương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2024
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 84tr
Dimensions 27cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cung cấp các thông tin về vi khuẩn cố định đạm (vi khuẩn cố định đạm cộng sinh và vi khuẩn cố định đạm tự to), thông tin về nhóm vi khuẩn phân giải lân khó tan, thông tin nhóm vi khuẩn nội sinh thực vật.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element NÔNG HỌC
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vi khuẩn có ích
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2024-08-07 631.5 Ư NL.045043 2024-08-07 2024-08-07 Sách in

Powered by Koha