000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240807082829.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
221114b ||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786044892931 |
Terms of availability |
99.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.46 |
Item number |
Ư |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thị Xuân Phương |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Ứng dụng vi khuẩn có ích trong trồng trọt |
Remainder of title |
sách tham khảo |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Thị Xuân Phương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2024 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
84tr |
Dimensions |
27cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cung cấp các thông tin về vi khuẩn cố định đạm (vi khuẩn cố định đạm cộng sinh và vi khuẩn cố định đạm tự to), thông tin về nhóm vi khuẩn phân giải lân khó tan, thông tin nhóm vi khuẩn nội sinh thực vật. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
NÔNG HỌC |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vi khuẩn có ích |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |