Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nhận diện và sử dụng một số loài dược liệu bản địa phổ biến tại huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam (Biểu ghi số 10390)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240807085125.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 221114b ||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786044892948
Terms of availability 130.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 633.88
Item number N
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nhận diện và sử dụng một số loài dược liệu bản địa phổ biến tại huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
Remainder of title sách tham khảo
Statement of responsibility, etc. Trần Minh Đức...[và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2024
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 78tr
Dimensions 27cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu TTS ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Nông Lâm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu tổng quát về tài nguyên cây dược liệu tại địa phương và danh mục các loài cây thuốc chữa bệnh do các chuyên gia của Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế. xây dựng từ kết quả khảo sát trong năm 2021. Giới thiệu 50 loài đại diện để hướng dạng phục vụ các khóa tập huấn tại địa phương.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element LÂM NGHIỆP
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây rừng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây dược liệu
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Minh Đức
Affiliation Huaf
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương, Quang Hoàng
Affiliation Huaf
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Lê Phi Khanh
Affiliation Huaf
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hợi
Affiliation Huaf
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2024-08-07 633.88 N NL.045044 2024-08-07 2024-08-07 Sách in

Powered by Koha