000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240807085125.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
221114b ||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786044892948 |
Terms of availability |
130.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
633.88 |
Item number |
N |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nhận diện và sử dụng một số loài dược liệu bản địa phổ biến tại huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam |
Remainder of title |
sách tham khảo |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Minh Đức...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2024 |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Huế |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
78tr |
Dimensions |
27cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu TTS ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Nông Lâm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu tổng quát về tài nguyên cây dược liệu tại địa phương và danh mục các loài cây thuốc chữa bệnh do các chuyên gia của Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế. xây dựng từ kết quả khảo sát trong năm 2021. Giới thiệu 50 loài đại diện để hướng dạng phục vụ các khóa tập huấn tại địa phương. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
LÂM NGHIỆP |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây dược liệu |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Minh Đức |
Affiliation |
Huaf |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương, Quang Hoàng |
Affiliation |
Huaf |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồ, Lê Phi Khanh |
Affiliation |
Huaf |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hợi |
Affiliation |
Huaf |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |